Có 2 kết quả:

丈二和尚,摸不着头脑 zhàng èr hé shang , mō bu zháo tóu nǎo ㄓㄤˋ ㄦˋ ㄏㄜˊ ㄇㄛ ㄓㄠˊ ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ丈二和尚,摸不著頭腦 zhàng èr hé shang , mō bu zháo tóu nǎo ㄓㄤˋ ㄦˋ ㄏㄜˊ ㄇㄛ ㄓㄠˊ ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like a three-meter high monk, you can't rub his head (idiom)
(2) fig. at a total loss

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like a three-meter high monk, you can't rub his head (idiom)
(2) fig. at a total loss

Bình luận 0